Mã Zip code - Postal Code - Mã bưu chính Việt Nam mới nhất
Mã ZIP code là gì? Mã Zip Postal code (hoặc mã bưu chính, postal code, zip code, post code…) là hệ thống mã được quy định bởi liên hiệp bưu chính toàn cầu Mã này giúp định vị khu vực khi chuyển thư/bưu phẩm đến người nhậnzip postal code viet nam moi nhat |
Thường có nhiều nhầm lẫn về ZIP và Postal Code là giống nhau. Chứ thực ra ZIP code chỉ áp dụng cho mỗi nước Mỹ mà thôi. Còn Postal Code mới là phạm vi toàn cầu.
Dưới đây là bảng zip code 6 số mới nhất của Việt Nam, các bạn có thể dùng tổ hợp phím "Ctrl + F" để tìm nhanh zip code tỉnh mình nhé
STT
|
Tên Tỉnh / TP
|
Mã bưu chính ZIP/CODE
|
1
|
Zip Postal Code An Giang
|
880000
|
2
|
Zip Postal Code Bà Rịa Vũng Tàu
|
790000
|
3
|
Zip Postal Code Bạc Liêu
|
260000
|
4
|
Zip Postal Code Bắc Kạn
|
960000
|
5
|
Zip Postal Code Bắc Giang
|
220000
|
6
|
Zip Postal Code Bắc Ninh
|
790000
|
7
|
Zip Postal Code Bến Tre
|
930000
|
8
|
Zip Postal Code Bình Dương
|
590000
|
9
|
Zip Postal Code Bình Định
|
820000
|
10
|
Zip Postal Code Bình Phước
|
830000
|
11
|
Zip Postal Code Bình Thuận
|
800000
|
12
|
Zip Postal Code Cà Mau
|
970000
|
13
|
Zip Postal Code Cao Bằng
|
900000
|
14
|
Zip Postal Code Cần Thơ
|
270000
|
15
|
Zip Postal Code TP. Đà Nẵng
|
550000
|
16
|
Zip Postal Code ĐắkLắk
|
630000
|
17
|
Zip Postal Code Đồng Nai
|
810000
|
18
|
Zip Postal Code Đồng Tháp
|
870000
|
19
|
Zip Postal Code Gia Lai
|
600000
|
20
|
Zip Postal Code Hà Giang
|
310000
|
21
|
Zip Postal Code Hà Nam
|
400000
|
22
|
Zip Postal Code TP. Hà Nội
|
100000
|
24
|
Zip Postal Code Hà Tĩnh
|
480000
|
25
|
Zip Postal Code Hải Dương
|
170000
|
26
|
Zip Postal Code TP. Hải Phòng
|
180000
|
27
|
Zip Postal Code Hoà Bình
|
350000
|
28
|
Zip Postal Code Hưng Yên
|
160000
|
29
|
Zip Postal Code TP. Hồ Chí Minh
|
700000
|
30
|
Zip Postal Code Khánh Hoà
|
650000
|
31
|
Zip Postal Code Kiên Giang
|
920000
|
32
|
Zip Postal Code Kon Tum
|
580000
|
33
|
Zip Postal Code Lai Châu - Điện Biên
|
390000
|
34
|
Zip Postal Code Lạng Sơn
|
240000
|
35
|
Zip Postal Code Lao Cai
|
330000
|
36
|
Zip Postal Code Lâm Đồng
|
670000
|
37
|
Zip Postal Code Long An
|
850000
|
38
|
Zip Postal Code Nam Định
|
420000
|
39
|
Zip Postal Code Nghệ An
|
460000 - 470000
|
40
|
Zip Postal Code Ninh Bình
|
430000
|
41
|
Zip Postal Code Ninh Thuận
|
660000
|
42
|
Zip Postal Code Phú Thọ
|
290000
|
43
|
Zip Postal Code Phú Yên
|
620000
|
44
|
Zip Postal Code Quảng Bình
|
510000
|
45
|
Zip Postal Code Quảng Nam
|
560000
|
46
|
Zip Postal Code Quảng Ngãi
|
570000
|
47
|
Zip Postal Code Quảng Ninh
|
200000
|
48
|
Zip Postal Code Quảng Trị
|
520000
|
49
|
Zip Postal Code Sóc Trăng
|
950000
|
50
|
Zip Postal Code Sơn La
|
360000
|
51
|
Zip Postal Code Tây Ninh
|
840000
|
52
|
Zip Postal Code Thái Bình
|
410000
|
53
|
Zip Postal Code Thái Nguyên
|
250000
|
54
|
Zip Postal Code Thanh Hoá
|
440000 - 450000
|
55
|
Zip Postal Code Thừa Thiên Huế
|
530000
|
56
|
Zip Postal Code Tiền Giang
|
860000
|
57
|
Zip Postal Code Trà Vinh
|
940000
|
58
|
Zip Postal Code Tuyên Quang
|
300000
|
59
|
Zip Postal Code Vĩnh Long
|
890000
|
60
|
Zip Postal Code Vĩnh Phúc
|
280000
|
61
|
Zip Postal Code Yên Bái
|
320000
|
62
|
Zip Postal Code Hậu Giang
|
910000
|
63
|
Zip Postal Code Đắk Nông
|
640000
|
Post A Comment:
0 comments: